Lưỡi cưa đĩa hợp kim cắt kim loại PQ-series, Máy cưa đĩa, máy cưa inox, máy cưa thép, máy cắt thép, máy cắt inox, lưỡi cưa hợp kim
Ưu điểm
- Cắt các vật liệu kim loại như nhôm, inox kim loại màu và vật liệu phi kim loại như plastic
- Không cần dung dịch làm nguội
- Thời gian cắt rất nhanh
- Độ bền cao, công nghệ DryTech Carbide làm tuổi thọ hơn gấp 5 lần với lưỡi cắt hợp kim thông thường
- Cắt không để lại ba vớ.
- Khi cắt rất ổn định và giảm độ rung
- Có thể hoạt động liên tục
- Hệ thống tháo lắp phôi nhanh
- Rất thoái mái và an toan trong quá trình hoạt động
Loại đường kính nhỏ, dùng trong dân dụng, nhà xưởng, công nghiệp
Ø [mm] |
A |
B |
C |
Ref. |
Application |
160 |
30* |
1,80 |
32 |
72016032 |
Steel |
180 |
30* |
1,85 |
36 |
72018036 |
Steel |
180 |
20 |
1,85 |
36 |
72118036 |
Steel |
192 |
20 |
1,85 |
40 |
719240 |
Steel |
192 |
20 |
1,85 |
48 |
719248 |
Steel - thin |
192 |
20 |
1,85 |
48 |
719248A |
Aluminum |
192 |
20 |
1,85 |
70 |
719270 |
Metal sheets |
200 |
30* |
1,90 |
40 |
72020040 |
Steel |
200 |
30* |
1,90 |
60 |
72020060 |
Steel - thin |
210 |
30* |
2,00 |
42 |
72021042 |
Steel |
210 |
30* |
2,00 |
64 |
72021064 |
Steel - thin |
230 |
30* |
2,00 |
48 |
72023048 |
Steel |
230 |
30* |
2,00 |
60 |
72023060 |
Aluminum |
230 |
30* |
2,00 |
68 |
72023068 |
Steel - thin |
230 |
25,4 |
2,00 |
48 |
72123048 |
Steel |
230 |
25,4 |
2,00 |
60 |
72123060 |
Aluminum |
230 |
25,4 |
2,00 |
68 |
72123068 |
Steel - thin |
230 |
25,4 |
2,00 |
84 |
72123084 |
Metal sheets |
Loại đường kính Trung bình, dùng trong dân dụng, nhà xưởng, công nghiệp
Ø [mm] |
A |
B |
C |
Ref. |
Application |
255 |
25,4 |
2,00 |
60 |
600598 |
Steel |
255 |
25,4 |
2,00 |
66 |
600654 |
Stainless |
305 |
25,4 |
2,20 |
60 |
600530 |
Steel |
305 |
25,4 |
2,20 |
60 |
600535 |
Cast iron |
305 |
25,4 |
2,20 |
80 |
600540 |
Steel - thin |
355 |
25,4 |
2,20 |
90 |
600570 |
Stainless - thin |
355 |
25,4 |
2,20 |
72 |
600580 |
Stainless- medium |
355 |
25,4 |
2,20 |
60 |
600590 |
Stainless- thick |
355 |
25,4 |
2,20 |
60 |
600591 |
Cast iron |
355 |
25,4 |
3,40 |
96 |
600594 |
Aluminum |
355 |
25,4 |
2,20 |
66 |
600593 |
Steel |
Loại đường kính Lớn dùng cho ngành công nghiệp
Ø [mm] |
A |
B |
C |
Ref. |
405 |
25,4 |
2,50 |
80 |
4050800002 |
405 |
25,4 |
2,50 |
102 |
4051021003 |
455 |
50,0 |
3,40 |
100 |
4551000002 |
455 |
50,0 |
3,40 |
120 |
4551201003 |
560 |
50,0 |
3,60 |
120 |
5601200002 |
560 |
50,0 |
3,60 |
132 |
5601321003 |
560 |
50,0 |
3,60 |
180 |
5601801004 |
630 |
60,0 |
4,00 |
140 |
6301400002 |
630 |
60,0 |
4,00 |
150 |
6301501003 |
630 |
60,0 |
3,60 |
210 |
6302100003 |

Sản phẩm khác