Máy cơ khí CHLB Đức, first-class 100% made in Germany
Lưỡi cưa hợp kim cắt thép, 100% xuất xứ từ Nhật Bản

 Ưu điểm

  • Quá trình cắt hoàn toàn không sinh nhiệt
  • Không cần dung dịch làm nguội 
  • Cắt không để lại ba vớ.
  • Khi cắt rất ổn định và giảm độ rung

 

Product
Code
Diameter (mm) Kerf (mm) Plate Thickness (mm) Arbor
(mm)
Number of Teeth Max. use Speed
(min-1)
Approx Cuttable thicness(mm) Tooth Type Laser slit (Low noise) Suitable power tool
Steel Stainless steel
FM-80
80 1.6 1.2 20 16
15,000
4.0 2.0 CB-n  
FM-100
100 1.6 1.2 20 22
13,000
4.0 2.0 CB-n  
FM-110
110 1.6 1.2 20 24
13,000
4.0 2.0 CB-n  
FM-125
125 1.6 1.2 20 28
9,600
4.0 2.0 CB-n  
FM-160
160 1.8 1.4 20 34
6,000
6.0 3.0 CB-n *
FM-180
180 1.8 1.4 20 38
5,500
6.0 3.0 CB-n *
FM-185
185 1.8 1.4 20 38
5,500
6.0 3.0 CB-n *
FM-205
205 1.8 1.4 25.4 42
4,500
8.0 3.0 CB-n *
FM-305
305 2.2 1.8 25.4 56
1,700
10.0 6.0 CBnM *
FM-355
355 2.4 2.0 25.4 66
1,500
10.0 6.0 CBnM *
FM-415
415 2.6 2.2 25.4 80
1,100
14.0 6.0 CBnM *
*Should not be used with disk grinder and high-speed abrasive cutting machine.

 

Product Code Diameter (mm) Kerf (mm) Plate Thickness (mm) Arbor
(mm)
Number of Teeth Max. use Speed (min-1) Approx Cuttable thicness(mm) Tooth Type Pin holes Laser slit(Low noise) Suitable power tool
Steel Stainless steel Nuber Diameter (mm) PCD(mm)
FM-405KM
405 2.6 2.2 40 80
1,100
14.0 6.0 CBnM 2 11.0 65.0 * Kousoku Denki:
KCC-405 /
Sankomitachi:
MSC-405
FM-405TA
405 2.6 2.2 31.75 80
1,100
14.0 6.0 CBnM - - - * Tani Tec: 
TDC-405
FM-405KM
405 2.6 2.2 45 80
1,100
14.0 6.0 CBnM 4 11.0 66.0 ? Kousoku
Denki:
KCM-1000

 

Ưu điểm, Nên mua lưỡi cưa hợp kim cắt inox thép ở đâu? Công ty PQ là sự lựa chọn tốt nhất. Đường cắt tuyệt đẹp, Không nóng và biến dạng khi cắt, Lưỡi cưa siêu bén, Bền bỉ theo thời gian, Và nhất là an toàn cao về lâu dài,

Sản phẩm khác